STT | Nội dung | Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I | Tổng số trẻ em | 76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | |||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | |||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | |||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 76 | 8 | 18 | 19 | 31 | ||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 8 | 18 | 18 | 29 | |||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | |||||||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 8 | 18 | 19 | 31 | |||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | |||||||
8 | Số trẻ thừa cân béo phì | 1 (TC) |
2 (1TC-1BP) |
|||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 8 | 18 | 19 | 31 | |||
a | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 8 | 8 | |||||
b | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 68 | 18 | 19 | 31 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành : 14/05/2025
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành : 13/05/2025
Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông
Ngày ban hành : 13/05/2025